Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Uniate Church


noun
any of several churches in eastern Europe or the Middle East that acknowledge papal authority but retain their own liturgy
Syn:
Uniat Church
Hypernyms:
Catholic Church
Member Meronyms:
Uniat, Uniate, Uniate Christian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.